![](img/dict/02C013DD.png) | [kiến trúc sư] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | architect |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng kiến trúc sư |
| Degree in architecture |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hà nh nghỠkiến trúc sư |
| To practise as an architect |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äược kết nạp và o Há»™i kiến trúc sÆ° thà nh phố Hồ Chà Minh |
| To be admitted into the Association of Ho Chi Minh City Architects |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi đã giao các kiến trúc sư trẻ thiết kế một cao ốc văn phòng mới |
| We commissioned the young architects to design a new office building |